Quyết định Thay đổi thời gian giao dịch của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hoá tại Sở Giao dịch Hàng hoá Việt Nam.

Từ ngày 26/10/2020 đến ngày 30/10/2020, các sản phẩm có thời gian giao dịch thay đổi như sau:

STT TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 – 00:30 (ngày hôm sau)
2 Ca cao Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 00:30 (ngày hôm sau)
3 Đường Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 00:00 (ngày hôm sau)
4 Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICE EU  Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30 (ngày hôm sau)

Từ ngày 02/11/2020, thời gian giao dịch của các sản phẩm thay đổi như sau:

STT TÊN HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG THỜI GIAN GIAO DỊCH
1 Ngô Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 08:00 – 20:45
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)

2 Ngô mini Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau

3 Đậu tương Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 08:00 – 20:45
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)

4 Đậu tương mini Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)

5 Dầu đậu tương Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)

6 Khô đậu tương Nông nghiệp CBOT Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)
7 Lúa mì Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau)

8 Lúa mì mini Nông nghiệp CBOT

Thứ 2 – Thứ 6:  
• Phiên 1: 08:00 – 20:45 
• Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau)

9 Cà phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30 (ngày hôm sau)
10 Cà phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 – 01:30 (ngày hôm sau)
11 Ca cao Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 01:30 (ngày hôm sau)
12 Đường Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 – 01:00 (ngày hôm sau)
13 Bông Nguyên liệu công nghiệp ICE US Thứ 2 – Thứ 6:
09:00 – 02:20 (ngày hôm sau)
14 Cao su RSS3 Nguyên liệu công nghiệp OSE Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
15 Cao su TSR20 Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
16 Bạch kim Kim loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
17 Bạc Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
18 Đồng Kim loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
19 Quặng sắt Kim loại SGX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau)
20 Dầu WTI mini Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
21 Dầu WTI Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
22 Khí tự nhiên Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)
23 Dầu Brent Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 06:00 (ngày hôm sau)
24 Dầu ít lưu huỳnh Năng lượng ICE EU Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 06:00 (ngày hôm sau)
25 Xăng pha chế Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
06:00 – 05:00 (ngày hôm sau)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 413/QĐ/ TGĐ-MXV ngày 19 tháng 10 năm 2020)

 

Xem chi tiết tại đây: Thay đổi thời gian giao dịch của Hợp đồng Kỳ hạn tiêu chuẩn hàn…