MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA
TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM
(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 21/01/2021)
STT | Tên hàng hóa | Mã giao dịch | Nhóm hàng hóa | Sở giao dịch nước ngoài liên thông | Mức ký quỹ ban đầu / Hợp đồng |
1 | Ngô | ZCE | Nông sản | CBOT | 1,430 USD |
2 | Ngô mini | XC | Nông sản | CBOT | 286 USD |
3 | Đậu tương | ZSE | Nông sản | CBOT | 3,245 USD |
4 | Đậu tương mini | XB | Nông sản | CBOT | 649 USD |
5 | Dầu đậu tương | ZLE | Nông sản | CBOT | 1,485 USD |
6 | Khô đậu tương | ZME | Nông sản | CBOT | 2,255 USD |
7 | Lúa mỳ | ZWA | Nông sản | CBOT | 1,980 USD |
8 | Lúa mỳ mini | XW | Nông sản | CBOT | 396 USD |
9 | Cà phê Robusta | LRC | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE EU | 957 USD |
10 | Cà phê Arabica | KCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 4,455 USD |
11 | Cacao | CCE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,090 USD |
12 | Đường | SBE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 1,047 USD |
13 | Bông sợi | CTE | Nguyên liệu Công nghiệp | ICE US | 2,915 USD |
14 | Cao su RSS3 | TRU | Nguyên liệu Công nghiệp | OSE | 103,000 JPY |
15 | Cao su TSR20 | ZFT | Nguyên liệu Công nghiệp | SGX | 770 USD |
16 | Bạch kim | PLE | Kim loại | NYMEX | 3,630 USD |
17 | Bạc | SIE | Kim loại | COMEX | 15,400 USD |
18 | Đồng | CPE | Kim loại | COMEX | 4,620 USD |
19 | Quặng sắt | FEF | Kim loại | SGX | 1,892 USD |
20 | Dầu thô Brent | QO | Năng lượng | ICE EU | 6,017 USD |
21 | Dầu thô WTI | CLE | Năng lượng | NYMEX | 4,978 USD |
22 | Khí tự nhiên | NGE | Năng lượng | NYMEX | 3,465 USD |
23 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng lượng | ICE EU | 3,619 USD |
24 | Xăng pha chế RBOB | RBE | Năng lượng | NYMEX | 4,950 USD |
25 | Dầu WTI mini | NQM | Năng lượng | NYMEX | 2,489 USD |
Tham khảo thêm tại file: 25QĐ vv Ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa tại Sở ngày 20.01.2021