BẢNG TÍNH PHÍ GIAO DỊCH CQG
Nội dung thanh toán |
Phí hàng tháng ¹ (đã bao gồm thuế) |
Ghi chú |
1. Phí kích hoạt và duy trì trạng thái đặt lệnh tài khoản CQG Desktop (Bắt buộc) |
720,000/tháng |
|
2. Phí kết nối dữ liệu giá | ||
CME Group (Bundle) [CBOT, COMEX, NYMEX] | 890,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
90,000/tháng | Chỉ hiện giá | |
CBOT |
320,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
30,000/tháng | Chỉ hiện giá | |
COMEX |
320,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
30,000/tháng | Chỉ hiện giá | |
NYMEX |
320,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
30,000/tháng | Chỉ hiện giá | |
ICE EU | 3,840,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
ICE US | 3,410,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
SGX | 540,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
OSE/TOCOM | 830,000/tháng | Hiện cả giá và cung cầu thị trường |
Chú thích:
(1) MXV sẽ thông báo các mức chi phí khi có thay đổi.
Cơ sở dữ liệu thị trường của các Sở giao dịch hàng hóa liên thông được bôi đậm & in nghiêng có sự thay đổi phí.
Quyết định có hiệu lực từ ngày 01/09/2020
Xem chi tiết tại file đinh kèm:
QĐ-vv-Thu-phí-sử-dụng-Cơ-sở-dữ-liệu-khi-giao-dịch-hàng-hóa-thông-qua-hệ-thống-CQG